Thực đơn
Siêu cúp Đức Thống kêĐội | Vô địch | Nhì | Năm thắng | Năm thua |
---|---|---|---|---|
Bayern München | 9 | 6 | 1987, 1990, 2010, 2012, 2016, 2017, 2018, 2020,2021 | 1989, 1994, 2013, 2014, 2015, 2019 |
Borussia Dortmund | 6 | 6 | 1989, 1995, 1996, 2013, 2014, 2019 | 2011, 2012, 2016, 2017, 2020,2021 |
Werder Bremen | 3 | 1 | 1988, 1993, 1994 | 1991 |
1. FC Kaiserslautern | 1 | 2 | 1991 | 1990, 1996 |
Schalke 04 | 1 | 1 | 2011 | 2010 |
VfB Stuttgart | 1 | — | 1992 | — |
VfL Wolfsburg | 1 | — | 2015 | — |
Eintracht Frankfurt | — | 2 | — | 1988, 2018 |
Hamburger SV | — | 1 | — | 1987 |
Hannover 96 | — | 1 | — | 1992 |
Bayer Leverkusen | — | 1 | — | 1993 |
Borussia Mönchengladbach | — | 1 | — | 1995 |
Cạnh tranh | Vô địch | Á quân |
---|---|---|
Vô địch Bundesliga | 13 | 8 |
Vô địch Cúp quốc gia | 4 | 11 |
Á quân Bundesliga | 4 | 3 |
Thực đơn
Siêu cúp Đức Thống kêLiên quan
Siêu tân tinh Siêu đại chiến Siêu Nhân (nhân vật) Siêu cúp Anh 1998 Siêu cúp bóng đá châu Âu Siêu trí tuệ (Trung Quốc) Siêu lạm phát Siêu trí tuệ Việt Nam Siêu tâm lý học Siêu tân tinh loại IaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Siêu cúp Đức http://www.bundesliga.de/de/liga/supercup/ http://www.bundesliga.de/de/supercup/ http://www.worldfootball.net/alltime_goalgetter/su... https://www.fifa.com/worldfootball/clubfootball/ne...